Chi tiết sản phẩm Thông số kỹ thuật sản phẩm đường kính (mm) Kích thước trục (mm) Độ dày (mm) Độ hạt Đóng gói 7620/22.231K36/60 Hộp xốp nhựa 8520/22.231K36/60 Hộp xốp nhựa 11020/22.231K36/60 Hộp xốp nhựa...
đường kính (mmï¼ | Kích thước trục (mm) | độ dàyï¼mm) | độ chi tiết | Đóng gói |
76 | 20/22.23 | 1 | K36/60 | Hộp xốp nhựa |
85 | 20/22.23 | 1 | K36/60 | Hộp xốp nhựa |
110 | 20/22.23 | 1 | K36/60 | Hộp xốp nhựa |
115 | 20/22.23 | 1 | K36/60 | Hộp xốp nhựa |
150 | 20/22.23 | 1 | K36/60 | Hộp xốp nhựa |
180 | 20/22.23 | 1 | K36/60 | Hộp xốp nhựa |
230 | 20/22.23 | 1 | K36/60 | Hộp xốp nhựa |
Copyright © 2024 by Beijing Deyi Diamond Privacy policy